![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
W9864G6KH-6 | WINBOND |
![]() |
TSOP-54 | 2415 | 20+PB | Pb-Free | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | WINBOND |
![]() |
TSOP-54 | 2359 | 20+PB | Pb-Free | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | WINBOND |
![]() |
TSSOP | 3184 | 2020+ | Instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | WINBOND |
![]() |
TSSOP | 2880 | 2020+ | Instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | WINBOND |
![]() |
TSOP54 | 2814 | 2020+ | Instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | Winbond |
![]() |
Origianlnew | 20000 | 2016+ | Instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9864G6KH-6 | Winbond |
![]() |
Origianlnew | 25000 | 2014+ | Instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |