![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
OPT101P | T.I |
![]() |
12489 | 13+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
OPT101P | BB |
![]() |
6550 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
OPT101P | BB |
![]() |
DIP8 | 4682 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | OPTEK |
![]() |
SOIC8 | 2784 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | N/A |
![]() |
10+ | 12677 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | TI |
![]() |
10+ | 8525 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | TI |
![]() |
10+ | 10980 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | TI |
![]() |
10+ | 9800 | 10+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
OPT101P | TI |
![]() |
09+ | 4950 | 09+ | stock | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |