![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
IDT72211L20J | IDT |
![]() |
PLCC32 | 10980 | 13+ | stock | 13-10-31 |
Cuộc điều tra
![]() |
IDT72211L20J | IDT |
![]() |
PLCC | 9500 | 13+ | stock | 13-10-31 |
Cuộc điều tra
![]() |