![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
IDT7025S55J | IDT |
![]() |
PLCC-84 | 10000 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
IDT7025S55J | IDT |
![]() |
PLCC-84 | 34 | 0620+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
IDT7025S55J | IDT |
![]() |
PLCC | 4825 | 12-13+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
IDT7025S55J | IDT |
![]() |
PLCC | 6425 | 11-12+ | InStock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |