![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
ICT18CV8P15 | ICT |
![]() |
Pb Free | 8,000 | 12+ | in stock,RoHS,original | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |
ICT18CV8P15 | ICT |
![]() |
Pb Free | 7500 | 12+ | in stock,RoHS,original | 12-11-30 |
Cuộc điều tra
![]() |