![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
IDT7130 | IDT |
![]() |
PLCC44 | 2798 | 2023+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
IDT7130 | IDT |
![]() |
PLCC52 | 2100 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
IDT7130 |
![]() |
PLCC52 | 2030 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
||
IDT7130 |
![]() |
PLCC52 | 1900 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
||
IDT7130 | IDT |
![]() |
PLCC44 | 1860 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
IDT7130 |
![]() |
PLCC52 | 16 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
||
IDT7130 | IDT |
![]() |
PLCC44 | 1000 | 16+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |