![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
FLE-110-01-G-DV | SAMTEC |
![]() |
5558644 | 20+PB | Pb-Free | 24-08-09 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
FLE-110-01-G-DV | SAMTEC |
![]() |
CONNECTOR | 55272 | 20+PB | Pb-Free | 24-08-09 |
Cuộc điều tra
![]() |
FLE-110-01-G-DV | SAMTEC |
![]() |
FLE-110-01-G-DV | 315 | 20+PB | Pb-Free | 24-08-09 |
Cuộc điều tra
![]() |
FLE-110-01-G-DV | STA |
![]() |
SMD | 10500 | 20+PB | Pb-Free | 24-08-09 |
Cuộc điều tra
![]() |