![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
100371QC | NS |
![]() |
PLCC28 | 10000 | 2022+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
100371QC | NS |
![]() |
PLCC28 | 55 | 95+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
100371QC | NS |
![]() |
20425 | 11-12+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
100371QC | FAIRCHIL.. |
![]() |
PLCC | 6425 | 11-12+ | InStock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
100371QC | NS |
![]() |
PLCC28 | 2544 | 11-12+ | instock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
100371QC | NS |
![]() |
PLCC28 | 22585 | 11-12+ | InStock | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |