![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Rohs | Q'ty | Giá | Mua ngay |
F9H1A156KAA | KYOCERA AVX | ![]() |
ROHS COMPLIANT | 1+ : $0.527 2+ : $0.473 3+ : $0.431 5+ : $0.396 10+ : $0.36 20+ : $0.353 50+ : $0.346 100+ : $0.339 |
Mua ngay
![]() |
||
F9H1A156KAA | KYOCERA AVX | ![]() |
ROHS COMPLIANT | 100+ : $0.339 |
Mua ngay
![]() |