![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
W9425G6KH
![]() |
WINBOND |
![]() |
TSOP66 | 267425 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9425G6KH-4
![]() |
WINBOND |
![]() |
FBGA | 19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9425G6KH-5
![]() |
WINBOND |
![]() |
TSSOP66 | 45280 | 2023+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9425G6KH5I
![]() |
WINBOND |
![]() |
268173 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
W9425G6KH-5-
![]() |
WINBOND |
![]() |
TSOP66 | 268294 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
W9425G6KH-5H
![]() |
![]() |
TSOP66 | 267427 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
W9425G6KH-5I
![]() |
WINBOND |
![]() |
TSOP66 | 10000 | 2022+ | 24-07-26 |
Cuộc điều tra
![]() |