![more](/img/icon/ic_prev.png)
![menu](/img/icon/ic_hamburger.png)
Số phần | MFG | Bảng dữliệu | Sự miêu tả | Q'ty | Mã hóa dữ liệu | Vị trí | Ngày reg | RFQ |
JB15KH
![]() |
NKKSWITCHE |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
JB15KH-6A
![]() |
NKK |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
JB15KH-6B
![]() |
NKK |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
JB15KH-6C
![]() |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |
||
JB15KH-6H
![]() |
NKK |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |
|
JB15KH-RO
![]() |
NKK |
![]() |
19999 | 2022+ | INSTOCK | 24-07-04 |
Cuộc điều tra
![]() |